Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PFVS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02253. Với nguồn cung lưu hành là 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của PFVS tính bằng GBP là £1,973,909.24. Trong 24h qua, giá của PFVS tính bằng GBP đã giảm £-0.008934, biểu thị mức giảm -28.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFVS tính bằng GBP là £0.1387, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02253.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang GBP là £0.02253 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -28.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFVS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03091 | -28.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03086 | -27.34% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.03091, with a 24-hour trading change of -28.41%, PFVS/USDT Spot is $0.03091 and -28.41%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.03086 and -27.34%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang British Pound
Bảng chuyển đổi PFVS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0.02GBP |
2PFVS | 0.04GBP |
3PFVS | 0.06GBP |
4PFVS | 0.09GBP |
5PFVS | 0.11GBP |
6PFVS | 0.13GBP |
7PFVS | 0.15GBP |
8PFVS | 0.18GBP |
9PFVS | 0.2GBP |
10PFVS | 0.22GBP |
10000PFVS | 225.37GBP |
50000PFVS | 1,126.87GBP |
100000PFVS | 2,253.75GBP |
500000PFVS | 11,268.75GBP |
1000000PFVS | 22,537.51GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 44.37PFVS |
2GBP | 88.74PFVS |
3GBP | 133.11PFVS |
4GBP | 177.48PFVS |
5GBP | 221.85PFVS |
6GBP | 266.22PFVS |
7GBP | 310.59PFVS |
8GBP | 354.96PFVS |
9GBP | 399.33PFVS |
10GBP | 443.7PFVS |
100GBP | 4,437.04PFVS |
500GBP | 22,185.23PFVS |
1000GBP | 44,370.47PFVS |
5000GBP | 221,852.36PFVS |
10000GBP | 443,704.73PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang GBP và GBP sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PFVS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp463.74IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.4JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.03 USD, 1 PFVS = €0.03 EUR, 1 PFVS = ₹2.55 INR, 1 PFVS = Rp463.74 IDR, 1 PFVS = $0.04 CAD, 1 PFVS = £0.02 GBP, 1 PFVS = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.69 |
![]() | 0.006418 |
![]() | 0.264 |
![]() | 665.67 |
![]() | 313.16 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.29 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,492.88 |
![]() | 2,490.66 |
![]() | 998.31 |
![]() | 0.2643 |
![]() | 0.006432 |
![]() | 21.32 |
![]() | 214.49 |
![]() | 49.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Puffverse của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Puffverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Puffverse (PFVS) Đang Giao Dịch trên Gate: Một Vùng Đất Mới trong Trò Chơi Web3
Puffverse (PFVS) là một hệ sinh thái trò chơi dựa trên blockchain được xây dựng trên blockchain Ronin

PFVS Token Sale trên Gate Launchpad: Một Tiêu Chuẩn Mới trong Các Đợt Phát Hành Token GameFi
Gate Launchpad đã giới thiệu Puffverse (PFVS) là một trong những cuộc bán token được mong đợi nhất trong năm

Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate
Tiền điện tử Launchpad đang phát triển từ một công cụ gọi vốn đơn giản thành một nền tảng đa chiều cho việc ấp ủ dự án, xây dựng cộng đồng và thu vốn lợi nhuận.

Đếm ngược Launchpad của Puffverse (PFVS): Simple Earn Newbie thưởng thức 100% APY
Gate đã ra mắt quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lợi suất 100% hàng năm

PFVS (Puffverse) là gì? Xu hướng Cloud Gaming vào năm 2025 sẽ như thế nào?
Puffverse Metaverse đang dẫn đầu cuộc cách mạng trong các trò chơi Metaverse vào năm 2025.