Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿21.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng THB là ฿36,145,461,074.6. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng THB đã tăng ฿0.6331, biểu thị mức tăng +2.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng THB là ฿910.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿18.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang THB là ฿21.99 THB, với sự thay đổi +2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.67 | +3.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6693 | +2.32% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.67, with a 24-hour trading change of +3.31%, RAD/USDT Spot is $0.67 and +3.31%, and RAD/USDT Perpetual is $0.6693 and +2.32%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi RAD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 21.99THB |
2RAD | 43.98THB |
3RAD | 65.97THB |
4RAD | 87.97THB |
5RAD | 109.96THB |
6RAD | 131.95THB |
7RAD | 153.95THB |
8RAD | 175.94THB |
9RAD | 197.93THB |
10RAD | 219.92THB |
100RAD | 2,199.29THB |
500RAD | 10,996.46THB |
1000RAD | 21,992.93THB |
5000RAD | 109,964.65THB |
10000RAD | 219,929.31THB |
Bảng chuyển đổi THB sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.04546RAD |
2THB | 0.09093RAD |
3THB | 0.1364RAD |
4THB | 0.1818RAD |
5THB | 0.2273RAD |
6THB | 0.2728RAD |
7THB | 0.3182RAD |
8THB | 0.3637RAD |
9THB | 0.4092RAD |
10THB | 0.4546RAD |
10000THB | 454.69RAD |
50000THB | 2,273.45RAD |
100000THB | 4,546.91RAD |
500000THB | 22,734.57RAD |
1000000THB | 45,469.15RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang THB và THB sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.71INR |
![]() | Rp10,115.18IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.99THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽61.62RUB |
![]() | R$3.63BRL |
![]() | د.إ2.45AED |
![]() | ₺22.76TRY |
![]() | ¥4.7CNY |
![]() | ¥96.02JPY |
![]() | $5.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.67 USD, 1 RAD = €0.6 EUR, 1 RAD = ₹55.71 INR, 1 RAD = Rp10,115.18 IDR, 1 RAD = $0.9 CAD, 1 RAD = £0.5 GBP, 1 RAD = ฿21.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
XLM chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9546 |
![]() | 0.0001269 |
![]() | 0.004494 |
![]() | 4.93 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02124 |
![]() | 0.0866 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,347.18 |
![]() | 69.57 |
![]() | 0.004514 |
![]() | 49.24 |
![]() | 19.41 |
![]() | 0.3175 |
![]() | 0.0001271 |
![]() | 32.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radicle (RAD) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Gate Ra mắt xStocks: Một Paradigm Tiền điện tử Mới cho Dòng Vốn Toàn Cầu Không Biên Giới
Khi một cổ phiếu được token hóa lưu hành trên chuỗi Solana, các nhà giao dịch toàn cầu đang chia sẻ cùng một Phố Wall.

Gate xStocks Khơi Dậy Cơn Sốt Giao Dịch Cổ Phiếu Mỹ Trên Chuỗi: Một Paradigm Mới Cho Dòng Vốn Toàn Cầu
Không cần KYC, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu đang giao dịch những cổ phiếu ngôi sao như Tesla và Apple24⁄7 với USDT.

Blur (BLUR) là gì? Token NFT dành cho trader chuyên nghiệp
Tìm hiểu Blur (BLUR), token của nền tảng giao dịch NFT dành cho các trader chuyên nghiệp.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Theo Dõi Chỉ Số On-Chain của Stik: Các Chỉ Báo Quan Trọng cho Trader Thông Minh
Trong hệ sinh thái Stik phát triển nhanh, những thông tin on-chain thời gian thực có thể quyết định giữa lợi nhuận và bỏ lỡ cơ hội.