Raft Thị trường hôm nay
Raft đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAFT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.8085. Với nguồn cung lưu hành là 1,892,425,000 RAFT, tổng vốn hóa thị trường của RAFT tính bằng IDR là Rp23,211,430,909,433.95. Trong 24h qua, giá của RAFT tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAFT tính bằng IDR là Rp199.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.6841.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAFT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAFT sang IDR là Rp0.8085 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAFT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAFT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Raft
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RAFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RAFT/-- Spot is $ and --, and RAFT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Raft sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi RAFT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAFT | 0.8IDR |
2RAFT | 1.61IDR |
3RAFT | 2.42IDR |
4RAFT | 3.23IDR |
5RAFT | 4.04IDR |
6RAFT | 4.85IDR |
7RAFT | 5.65IDR |
8RAFT | 6.46IDR |
9RAFT | 7.27IDR |
10RAFT | 8.08IDR |
1,000RAFT | 808.54IDR |
5,000RAFT | 4,042.73IDR |
10,000RAFT | 8,085.46IDR |
50,000RAFT | 40,427.34IDR |
100,000RAFT | 80,854.69IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang RAFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 1.23RAFT |
2IDR | 2.47RAFT |
3IDR | 3.71RAFT |
4IDR | 4.94RAFT |
5IDR | 6.18RAFT |
6IDR | 7.42RAFT |
7IDR | 8.65RAFT |
8IDR | 9.89RAFT |
9IDR | 11.13RAFT |
10IDR | 12.36RAFT |
100IDR | 123.67RAFT |
500IDR | 618.39RAFT |
1,000IDR | 1,236.78RAFT |
5,000IDR | 6,183.93RAFT |
10,000IDR | 12,367.86RAFT |
Bảng chuyển đổi số tiền RAFT sang IDR và IDR sang RAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RAFT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang RAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raft phổ biến
Raft | 1 RAFT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Raft | 1 RAFT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAFT = $0 USD, 1 RAFT = €0 EUR, 1 RAFT = ₹0 INR, 1 RAFT = Rp0.81 IDR, 1 RAFT = $0 CAD, 1 RAFT = £0 GBP, 1 RAFT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0019 |
![]() | 0.0000002839 |
![]() | 0.000008662 |
![]() | 0.01056 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004256 |
![]() | 0.0001898 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.000008819 |
![]() | 0.1562 |
![]() | 0.102 |
![]() | 0.04265 |
![]() | 0.0000002823 |
![]() | 0.0007736 |
![]() | 0.008688 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Raft (RAFT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng RAFT của bạn
Nhập số lượng RAFT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raft hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raft.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raft sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raft sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raft sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raft sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raft sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raft (RAFT)

Từ Minecraft đến Metaverse: Cách BRICKS Token thúc đẩy nền kinh tế chơi để xây dựng
Từ Minecraft đến các thế giới ảo mở rộng trong metaverse, cơ chế play‑to‑build đã trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong hệ sinh thái blockchain.

TRÒ CHƠI EPIC ĐÁP ỨNG VỚI MINECRAFT TRONG VIỆC BAN NFT
Minecraft stated that NFTs had promoted exclusion and exposed players to potential rug-pulls.
