Staika Thị trường hôm nay
Staika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STIK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.55. Với nguồn cung lưu hành là 125,640,288.58 STIK, tổng vốn hóa thị trường của STIK tính bằng CNY là ¥7,585,372,113.97. Trong 24h qua, giá của STIK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01974, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIK tính bằng CNY là ¥39.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang CNY là ¥8.55 CNY, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STIK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Staika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.21 | -0.50% |
The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $1.21, with a 24-hour trading change of -0.50%, STIK/USDT Spot is $1.21 and -0.50%, and STIK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Staika sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi STIK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STIK | 8.56CNY |
2STIK | 17.12CNY |
3STIK | 25.68CNY |
4STIK | 34.24CNY |
5STIK | 42.8CNY |
6STIK | 51.37CNY |
7STIK | 59.93CNY |
8STIK | 68.49CNY |
9STIK | 77.05CNY |
10STIK | 85.61CNY |
100STIK | 856.18CNY |
500STIK | 4,280.93CNY |
1,000STIK | 8,561.87CNY |
5,000STIK | 42,809.39CNY |
10,000STIK | 85,618.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang STIK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1167STIK |
2CNY | 0.2335STIK |
3CNY | 0.3503STIK |
4CNY | 0.4671STIK |
5CNY | 0.5839STIK |
6CNY | 0.7007STIK |
7CNY | 0.8175STIK |
8CNY | 0.9343STIK |
9CNY | 1.05STIK |
10CNY | 1.16STIK |
1,000CNY | 116.79STIK |
5,000CNY | 583.98STIK |
10,000CNY | 1,167.96STIK |
50,000CNY | 5,839.83STIK |
100,000CNY | 11,679.67STIK |
Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang CNY và CNY sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STIK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staika phổ biến
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.09EUR |
![]() | ₹101.39INR |
![]() | Rp18,409.99IDR |
![]() | $1.65CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿40.03THB |
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | ₽112.15RUB |
![]() | R$6.6BRL |
![]() | د.إ4.46AED |
![]() | ₺41.42TRY |
![]() | ¥8.56CNY |
![]() | ¥174.76JPY |
![]() | $9.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $1.21 USD, 1 STIK = €1.09 EUR, 1 STIK = ₹101.39 INR, 1 STIK = Rp18,409.99 IDR, 1 STIK = $1.65 CAD, 1 STIK = £0.91 GBP, 1 STIK = ฿40.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.0005988 |
![]() | 0.01847 |
![]() | 22.65 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.08918 |
![]() | 0.3987 |
![]() | 70.89 |
![]() | 16,749.31 |
![]() | 0.01853 |
![]() | 323.35 |
![]() | 216.17 |
![]() | 91.47 |
![]() | 0.0005976 |
![]() | 1.61 |
![]() | 18.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Staika (STIK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng STIK của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

Cách Mua và Lưu Trữ Stik (STIK) An Toàn Trong Năm 2025
Stik (ký hiệu STIK) là token quản trị của nền tảng Staika, vận hành trên blockchain Solana với mục tiêu trở thành “nền tảng lối sống và đóng góp xã hội” phát triển nhanh

Dự Đoán Giá Stik Token 2025: STIK Có Thể Tăng Đến Mức Nào?
Stik (STIK), token quản trị của hệ sinh thái Staika trên Solana, đã thu hút sự chú ý với cơ chế Move-to-Earn và Play-to-Earn kết hợp

Staika (STIK) là gì? Khám phá sâu về hệ sinh thái Stik
Token gốc của Staika, Stik (STIK), là động lực cho nền tảng về lối sống và đóng góp xã hội phát triển nhanh trên blockchain Solana.

Theo Dõi Chỉ Số On-Chain của Stik: Các Chỉ Báo Quan Trọng cho Trader Thông Minh
Trong hệ sinh thái Stik phát triển nhanh, những thông tin on-chain thời gian thực có thể quyết định giữa lợi nhuận và bỏ lỡ cơ hội.