Supra Thị trường hôm nay
Supra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Supra chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,850,000,000 SUPRA, tổng vốn hóa thị trường của Supra tính bằng SAR là ﷼301,988,671.87. Trong 24h qua, giá của Supra tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0003759, biểu thị mức tăng +3.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Supra tính bằng SAR là ﷼0.2992, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUPRA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUPRA sang SAR là ﷼0.01175 SAR, với sự thay đổi +3.270000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SUPRA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUPRA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Supra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003152 | +2.700000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003149 | +5.210000% |
The real-time trading price of SUPRA/USDT Spot is $0.003152, with a 24-hour trading change of +2.700000%, SUPRA/USDT Spot is $0.003152 and +2.700000%, and SUPRA/USDT Perpetual is $0.003149 and +5.210000%.
Bảng chuyển đổi Supra sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SUPRA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUPRA | 0.01SAR |
2SUPRA | 0.02SAR |
3SUPRA | 0.03SAR |
4SUPRA | 0.04SAR |
5SUPRA | 0.05SAR |
6SUPRA | 0.07SAR |
7SUPRA | 0.08SAR |
8SUPRA | 0.09SAR |
9SUPRA | 0.1SAR |
10SUPRA | 0.11SAR |
10000SUPRA | 117.56SAR |
50000SUPRA | 587.81SAR |
100000SUPRA | 1,175.62SAR |
500000SUPRA | 5,878.12SAR |
1000000SUPRA | 11,756.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SUPRA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 85.06SUPRA |
2SAR | 170.12SUPRA |
3SAR | 255.18SUPRA |
4SAR | 340.24SUPRA |
5SAR | 425.3SUPRA |
6SAR | 510.36SUPRA |
7SAR | 595.42SUPRA |
8SAR | 680.48SUPRA |
9SAR | 765.55SUPRA |
10SAR | 850.61SUPRA |
100SAR | 8,506.11SUPRA |
500SAR | 42,530.56SUPRA |
1000SAR | 85,061.13SUPRA |
5000SAR | 425,305.68SUPRA |
10000SAR | 850,611.37SUPRA |
Bảng chuyển đổi số tiền SUPRA sang SAR và SAR sang SUPRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SUPRA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang SUPRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Supra phổ biến
Supra | 1 SUPRA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Supra | 1 SUPRA |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUPRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUPRA = $0 USD, 1 SUPRA = €0 EUR, 1 SUPRA = ₹0.26 INR, 1 SUPRA = Rp47.56 IDR, 1 SUPRA = $0 CAD, 1 SUPRA = £0 GBP, 1 SUPRA = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.16 |
![]() | 0.001254 |
![]() | 0.0544 |
![]() | 133.25 |
![]() | 61.21 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 0.9153 |
![]() | 133.41 |
![]() | 23,861.93 |
![]() | 488.63 |
![]() | 805 |
![]() | 0.0544 |
![]() | 228.07 |
![]() | 0.001252 |
![]() | 3.48 |
![]() | 47.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Supra (SUPRA) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng SUPRA của bạn
Nhập số lượng SUPRA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Supra hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Supra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Supra sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Supra sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Supra sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Supra sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Supra sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Supra (SUPRA)

Xây dựng Tương lai Quản lý Tài sản Kỹ thuật số: Con đường Đổi mới của Gate Ví tiền
Con đường đổi mới của Ví tiền Gate

Đầu tư Coin là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá đầu tư tiền điện tử là gì và nhận hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu vào năm 2025.

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh định nghĩa lại tương tác Web3
Trung tâm Thông minh Định nghĩa lại Tương tác Web3

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.

Dự đoán giá Tài sản tiền điện tử Cronos và Triển vọng Nhà đầu tư Web3 2025
Khám phá dự đoán giá của Cronos (CRO) vào năm 2025 và tiềm năng của nó trong cuộc cách mạng Web3.