Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng BRL là R$417,237,556.62. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng BRL đã tăng R$0.09702, biểu thị mức tăng +7.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng BRL là R$22.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang BRL là R$1.39 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +7.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2549 | 7.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.255 | 7.78% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2549, with a 24-hour trading change of 7.19%, THE/USDT Spot is $0.2549 and 7.19%, and THE/USDT Perpetual is $0.255 and 7.78%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi THE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 1.39BRL |
2THE | 2.79BRL |
3THE | 4.19BRL |
4THE | 5.59BRL |
5THE | 6.98BRL |
6THE | 8.38BRL |
7THE | 9.78BRL |
8THE | 11.18BRL |
9THE | 12.58BRL |
10THE | 13.97BRL |
100THE | 139.79BRL |
500THE | 698.95BRL |
1000THE | 1,397.9BRL |
5000THE | 6,989.5BRL |
10000THE | 13,979BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.7153THE |
2BRL | 1.43THE |
3BRL | 2.14THE |
4BRL | 2.86THE |
5BRL | 3.57THE |
6BRL | 4.29THE |
7BRL | 5THE |
8BRL | 5.72THE |
9BRL | 6.43THE |
10BRL | 7.15THE |
1000BRL | 715.35THE |
5000BRL | 3,576.79THE |
10000BRL | 7,153.58THE |
50000BRL | 35,767.93THE |
100000BRL | 71,535.87THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang BRL và BRL sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.47INR |
![]() | Rp3,898.62IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.48THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽23.75RUB |
![]() | R$1.4BRL |
![]() | د.إ0.94AED |
![]() | ₺8.77TRY |
![]() | ¥1.81CNY |
![]() | ¥37.01JPY |
![]() | $2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.26 USD, 1 THE = €0.23 EUR, 1 THE = ₹21.47 INR, 1 THE = Rp3,898.62 IDR, 1 THE = $0.35 CAD, 1 THE = £0.19 GBP, 1 THE = ฿8.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.55 |
![]() | 0.0008698 |
![]() | 0.03787 |
![]() | 91.85 |
![]() | 41.8 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 0.6287 |
![]() | 91.98 |
![]() | 17,498.92 |
![]() | 336.81 |
![]() | 549.74 |
![]() | 0.03831 |
![]() | 155.14 |
![]() | 0.0008741 |
![]() | 2.45 |
![]() | 32.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

什么是ETC:以太坊经典(Ethereum Classic)的相关资料
ETC,即以太坊经典(Ethereum Classic),是一种去中心化的区块链平台

全球最大以太坊矿池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作为曾经的全球最大以太坊矿池,其算力峰值曾占据以太坊全网算力的 27.8%。

Athene Network 是什么?ATN 代币价格预测多少?
ATN 当前仍属高波动性低市值资产,价格更多受市场情绪而非实质进展驱动。

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

2025年The Graph (GRT)价格:Web3索引协议分析
探索The Graph (GRT)的价格趋势、代币分析及其在Web3索引中的作用。

2025年Theta价格:分析与市场趋势
探索Theta到2025年的潜在价格飙升,分析区块链创新、市场趋势和投资策略。