USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج132.25. Với nguồn cung lưu hành là 61,048,200,669.36 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng DZD là دج1,068,209,263,378,360.43. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng DZD đã giảm دج-0.0397, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng DZD là دج154.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج116.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang DZD là دج132.25 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/DZD trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9982 | 0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9982 and 0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi USDC sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 132.25DZD |
2USDC | 264.51DZD |
3USDC | 396.77DZD |
4USDC | 529.03DZD |
5USDC | 661.29DZD |
6USDC | 793.55DZD |
7USDC | 925.81DZD |
8USDC | 1,058.07DZD |
9USDC | 1,190.33DZD |
10USDC | 1,322.59DZD |
100USDC | 13,225.94DZD |
500USDC | 66,129.7DZD |
1000USDC | 132,259.41DZD |
5000USDC | 661,297.05DZD |
10000USDC | 1,322,594.1DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.00756USDC |
2DZD | 0.01512USDC |
3DZD | 0.02268USDC |
4DZD | 0.03024USDC |
5DZD | 0.0378USDC |
6DZD | 0.04536USDC |
7DZD | 0.05292USDC |
8DZD | 0.06048USDC |
9DZD | 0.06804USDC |
10DZD | 0.0756USDC |
100000DZD | 756.08USDC |
500000DZD | 3,780.44USDC |
1000000DZD | 7,560.89USDC |
5000000DZD | 37,804.49USDC |
10000000DZD | 75,608.98USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang DZD và DZD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.18IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.52 INR, 1 USDC = Rp15,165.18 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1976 |
![]() | 0.00003638 |
![]() | 0.001513 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.005777 |
![]() | 0.02405 |
![]() | 3.78 |
![]() | 19.47 |
![]() | 14.23 |
![]() | 5.51 |
![]() | 0.001507 |
![]() | 0.00003642 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 1.2 |
![]() | 0.2751 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
