VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07398. Với nguồn cung lưu hành là 510,006,104.36 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$205,241,022.69. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.0001779, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0713.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.07398 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01359 | -0.32% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01359, with a 24-hour trading change of -0.32%, VNO/USDT Spot is $0.01359 and -0.32%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VNO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.07BRL |
2VNO | 0.14BRL |
3VNO | 0.22BRL |
4VNO | 0.29BRL |
5VNO | 0.36BRL |
6VNO | 0.44BRL |
7VNO | 0.51BRL |
8VNO | 0.59BRL |
9VNO | 0.66BRL |
10VNO | 0.73BRL |
10000VNO | 739.96BRL |
50000VNO | 3,699.81BRL |
100000VNO | 7,399.62BRL |
500000VNO | 36,998.11BRL |
1000000VNO | 73,996.23BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 13.51VNO |
2BRL | 27.02VNO |
3BRL | 40.54VNO |
4BRL | 54.05VNO |
5BRL | 67.57VNO |
6BRL | 81.08VNO |
7BRL | 94.59VNO |
8BRL | 108.11VNO |
9BRL | 121.62VNO |
10BRL | 135.14VNO |
100BRL | 1,351.42VNO |
500BRL | 6,757.1VNO |
1000BRL | 13,514.2VNO |
5000BRL | 67,571VNO |
10000BRL | 135,142VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp206.34IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.96JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.14 INR, 1 VNO = Rp206.34 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.52 |
![]() | 0.0008786 |
![]() | 0.03654 |
![]() | 91.88 |
![]() | 42.49 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 0.6301 |
![]() | 91.94 |
![]() | 25,758.28 |
![]() | 334.43 |
![]() | 543.02 |
![]() | 0.03647 |
![]() | 153.2 |
![]() | 0.0008776 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.1858 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Velo Cryptoactifs : Prix 2025, Technologie et Applications de Finance Décentralisée
Explorez le potentiel de Velo sur le marché des cryptoactifs grâce aux prévisions de prix pour 2025, à la technologie blockchain innovante, aux applications de Finance Décentralisée et aux récompenses de staking.

Floki : Le potentiel d'investissement des jetons et des écosystèmes de mèmes en 2025
Floki deviendra un leader parmi les Jetons Meme en 2025 grâce à son écosystème multifonctionnel et ses stratégies marketing.

2025 RLC Cryptoactifs : Prix, Utilité et Guide d'Achat pour les Investisseurs Web3
Découvrez la croissance explosive des cryptoactifs RLC, cest un perturbateur Web3 dans lespace de linformatique décentralisée.

Analyse et perspectives du prix du Jeton SPELL en 2025
Découvrez lavenir du Jeton SPELL en 2025 !

Chien vers la Lune : Le Boom d'Investissement de Dogecoin et des Jetons Mèmes en 2025
« Dog to the Moon » provient de Dogecoin, une cryptomonnaie qui a le chien Shiba Inu comme logo.

Gate Portefeuille : La solution optimale pour tous les besoins Web3
Pourquoi cest le Portefeuille Web3 de choix pour des millions