VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥0.8374 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,078,987,107.52 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng CNY là ¥12,280,646,728.68. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng CNY đã tăng ¥0.01205, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng CNY là ¥3,519.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥0.8374+1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥0.8374 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1191
1.71%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1191, with a 24-hour trading change of 1.71%, VENOM/USDT Spot is $0.1191 and 1.71%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
0.83CNY
2VENOM
1.67CNY
3VENOM
2.51CNY
4VENOM
3.34CNY
5VENOM
4.18CNY
6VENOM
5.02CNY
7VENOM
5.86CNY
8VENOM
6.69CNY
9VENOM
7.53CNY
10VENOM
8.37CNY
1000VENOM
837.49CNY
5000VENOM
4,187.48CNY
10000VENOM
8,374.96CNY
50000VENOM
41,874.84CNY
100000VENOM
83,749.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
1.19VENOM
2CNY
2.38VENOM
3CNY
3.58VENOM
4CNY
4.77VENOM
5CNY
5.97VENOM
6CNY
7.16VENOM
7CNY
8.35VENOM
8CNY
9.55VENOM
9CNY
10.74VENOM
10CNY
11.94VENOM
100CNY
119.4VENOM
500CNY
597.01VENOM
1000CNY
1,194.03VENOM
5000CNY
5,970.17VENOM
10000CNY
11,940.34VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.12 USD, 1 VENOM = €0.11 EUR, 1 VENOM = ₹9.92 INR, 1 VENOM = Rp1,801.25 IDR, 1 VENOM = $0.16 CAD, 1 VENOM = £0.09 GBP, 1 VENOM = ฿3.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0006731
logo ETHETH
0.02733
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
31.53
logo BNBBNB
0.1072
logo SOLSOL
0.4562
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
367.41
logo TRXTRX
262.28
logo ADAADA
103.53
logo STETHSTETH
0.02741
logo WBTCWBTC
0.0006706
logo HYPEHYPE
1.94
logo SUISUI
21.78
logo LINKLINK
5.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.