WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.08894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng AED là د.إ1,144,653,877.61. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng AED đã tăng د.إ0.0001437, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng AED là د.إ10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.05856.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang AED là د.إ0.08894 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/AED trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02448 | 0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02445 | -0.2% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02448, with a 24-hour trading change of 0.04%, WAXP/USDT Spot is $0.02448 and 0.04%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02445 and -0.2%.
Bảng chuyển đổi WAX sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WAXP sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.08AED |
2WAXP | 0.17AED |
3WAXP | 0.26AED |
4WAXP | 0.35AED |
5WAXP | 0.44AED |
6WAXP | 0.53AED |
7WAXP | 0.62AED |
8WAXP | 0.71AED |
9WAXP | 0.8AED |
10WAXP | 0.88AED |
10000WAXP | 889.47AED |
50000WAXP | 4,447.39AED |
100000WAXP | 8,894.79AED |
500000WAXP | 44,473.97AED |
1000000WAXP | 88,947.95AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 11.24WAXP |
2AED | 22.48WAXP |
3AED | 33.72WAXP |
4AED | 44.97WAXP |
5AED | 56.21WAXP |
6AED | 67.45WAXP |
7AED | 78.69WAXP |
8AED | 89.94WAXP |
9AED | 101.18WAXP |
10AED | 112.42WAXP |
100AED | 1,124.25WAXP |
500AED | 5,621.26WAXP |
1000AED | 11,242.53WAXP |
5000AED | 56,212.65WAXP |
10000AED | 112,425.3WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang AED và AED sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.02INR |
![]() | Rp367.41IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.24RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.49JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.02 INR, 1 WAXP = Rp367.41 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.62 |
![]() | 0.001259 |
![]() | 0.04923 |
![]() | 136.12 |
![]() | 59.24 |
![]() | 0.1978 |
![]() | 0.7821 |
![]() | 136.2 |
![]() | 603.32 |
![]() | 179.54 |
![]() | 495.56 |
![]() | 0.0497 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 37.1 |
![]() | 3.98 |
![]() | 8.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Qu'est-ce que l'USDC? Quel impact a la loi Genesis des États-Unis?
USDC est une cryptomonnaie stable indexée sur le dollar américain à un taux de 1:1.

Prédiction du prix de l'or 2025 : opportunités et défis générés par plusieurs facteurs
En 2025, le marché de lor a continué sur sa lancée forte des dernières années, les prix atteignant à plusieurs reprises de nouveaux sommets.

Qu'est-ce que l'Altlayer? Prévision et analyse du prix de la pièce ALT
Altlayer redéfinit le paradigme de mise à léchelle de la blockchain avec la technologie Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Montée et Perspectives Futures d'une Nouvelle Génération de Meme Coin
La montée de Baby Doge Coin est largement due à la forte puissance de la communauté et à sa diffusion sur les médias sociaux.

Analyse des prix Flux : tendances du marché en 2025 et intégration de Web3
Découvrez la croissance explosive de Flux dans linfrastructure Web3 et son potentiel de hausse des prix.

Jeton Hyperskids : Prix 2025, Guide d'achat et Analyse du marché
Découvrez le jeton Hyperskids : le prochain point chaud de la cryptomonnaie.