X Protocol Thị trường hôm nay
X Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X Protocol chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002786. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,853,974 POT, tổng vốn hóa thị trường của X Protocol tính bằng GBP là £12,252.41. Trong 24h qua, giá của X Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.0008129, biểu thị mức tăng +29.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Protocol tính bằng GBP là £3.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0018.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POT sang GBP là £0.002786 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +29.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch X Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004781 | 29.43% |
The real-time trading price of POT/USDT Spot is $0.004781, with a 24-hour trading change of 29.43%, POT/USDT Spot is $0.004781 and 29.43%, and POT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi X Protocol sang British Pound
Bảng chuyển đổi POT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POT | 0GBP |
2POT | 0GBP |
3POT | 0GBP |
4POT | 0.01GBP |
5POT | 0.01GBP |
6POT | 0.01GBP |
7POT | 0.01GBP |
8POT | 0.02GBP |
9POT | 0.02GBP |
10POT | 0.02GBP |
100000POT | 278.69GBP |
500000POT | 1,393.48GBP |
1000000POT | 2,786.96GBP |
5000000POT | 13,934.8GBP |
10000000POT | 27,869.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang POT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 358.81POT |
2GBP | 717.62POT |
3GBP | 1,076.44POT |
4GBP | 1,435.25POT |
5GBP | 1,794.06POT |
6GBP | 2,152.88POT |
7GBP | 2,511.69POT |
8GBP | 2,870.51POT |
9GBP | 3,229.32POT |
10GBP | 3,588.13POT |
100GBP | 35,881.37POT |
500GBP | 179,406.88POT |
1000GBP | 358,813.77POT |
5000GBP | 1,794,068.88POT |
10000GBP | 3,588,137.76POT |
Bảng chuyển đổi số tiền POT sang GBP và GBP sang POT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 POT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang POT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X Protocol phổ biến
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POT = $0 USD, 1 POT = €0 EUR, 1 POT = ₹0.31 INR, 1 POT = Rp56.29 IDR, 1 POT = $0.01 CAD, 1 POT = £0 GBP, 1 POT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.63 |
![]() | 0.006467 |
![]() | 0.274 |
![]() | 665.64 |
![]() | 315.38 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.84 |
![]() | 665.97 |
![]() | 185,619.2 |
![]() | 2,451.95 |
![]() | 4,143.76 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 1,163.54 |
![]() | 0.00644 |
![]() | 19.38 |
![]() | 1.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng X Protocol của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X Protocol sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi X Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X Protocol (POT)

NuCoin : potentiel d'investissement et Blockchain pilotée par l'IA en 2025
NuCoin (NUC) est un jeton innovant dans le domaine du Blockchain pour 2025, appartenant à lécosystème NuGenesis.

Cardano : Le potentiel d'investissement du jeton ADA et de l'écosystème blockchain en 2025
Cardano est lune des principales blockchains publiques dans le domaine de la blockchain en 2025.

Stellar : Le potentiel d'investissement du jeton XLM et de l'écosystème Blockchain en 2025
Stellar se distingue en 2025 grâce à son accent sur linclusivité financière et les applications pratiques.

Pendle jeton, le potentiel d'investissement du jeton star DeFi en 2025
Le jeton PENDLE est le jeton natif du protocole Pendle, utilisé pour payer les frais de transaction, participer à la gouvernance DAO et aux récompenses de staking.

Qu'est-ce que l'APT : une interprétation de la Blockchain Aptos et son potentiel en 2025
Découvrez ce quest APT et pourquoi la Blockchain Aptos révolutionne le Web3 en 2025.

Floki : Le potentiel d'investissement des jetons et des écosystèmes de mèmes en 2025
Floki deviendra un leader parmi les Jetons Meme en 2025 grâce à son écosystème multifonctionnel et ses stratégies marketing.