zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync Bridged USDC (zkSync) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8957. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,961,501.02 USDC, tổng vốn hóa thị trường của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng EUR là €25,648,372.18. Trong 24h qua, giá của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng EUR đã tăng €0.00000206, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng EUR là €0.9344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8578.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang EUR là €0.8957 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9989 | 0% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and 0%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Euro
Bảng chuyển đổi USDC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.89EUR |
2USDC | 1.79EUR |
3USDC | 2.68EUR |
4USDC | 3.58EUR |
5USDC | 4.47EUR |
6USDC | 5.37EUR |
7USDC | 6.27EUR |
8USDC | 7.16EUR |
9USDC | 8.06EUR |
10USDC | 8.95EUR |
1000USDC | 895.72EUR |
5000USDC | 4,478.6EUR |
10000USDC | 8,957.21EUR |
50000USDC | 44,786.08EUR |
100000USDC | 89,572.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDC |
2EUR | 2.23USDC |
3EUR | 3.34USDC |
4EUR | 4.46USDC |
5EUR | 5.58USDC |
6EUR | 6.69USDC |
7EUR | 7.81USDC |
8EUR | 8.93USDC |
9EUR | 10.04USDC |
10EUR | 11.16USDC |
100EUR | 111.64USDC |
500EUR | 558.2USDC |
1000EUR | 1,116.41USDC |
5000EUR | 5,582.09USDC |
10000EUR | 11,164.18USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang EUR và EUR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.72IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.72 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.6 |
![]() | 0.005433 |
![]() | 0.244 |
![]() | 557.88 |
![]() | 268.05 |
![]() | 0.8798 |
![]() | 4.11 |
![]() | 81,674.47 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,047.23 |
![]() | 3,560.88 |
![]() | 0.2433 |
![]() | 1,003.95 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 16.22 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Apa Itu USDC? Peran USD Coin dalam Keuangan Digital 2025
Pelajari bagaimana USDC mendukung pembayaran digital global dan DeFi sebagai stablecoin terpercaya di 2025.

Apakah USDC aman? Analisis komprehensif tentang keamanan dan risiko USDC.
Circle berjanji bahwa setiap USDC didukung oleh cadangan dolar AS yang sesuai dan secara teratur menerbitkan laporan audit.

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

Apa Itu USDC? Apa Dampak dari U.S. Genesis Act?
USDC adalah stablecoin yang terikat 1:1 dengan dolar Amerika Serikat.

Apakah USDC Aman Pada Tahun 2025?
USDC, sebagai salah satu stablecoin terkemuka secara global, selalu menjadi pusat perhatian karena keamanannya.

Perbedaan Kunci antara USDC dan USDT bagi Investor Kripto pada tahun 2025
Jelajahi masa depan koin stabil pada tahun 2025 saat kami membandingkan USDC dan USDT.
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
