GuildFiGF sang JPY:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Yên Nhật (JPY)

GF/JPY: 1 GF ≈ ¥0.1073 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1073. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng JPY là ¥463,488,003.78. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00104, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng JPY là ¥598.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang JPY

¥0.1073-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang JPY là ¥0.1073 JPY, với sự thay đổi -0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GF sang JPY

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GF
0.1JPY
2GF
0.21JPY
3GF
0.32JPY
4GF
0.42JPY
5GF
0.53JPY
6GF
0.64JPY
7GF
0.75JPY
8GF
0.85JPY
9GF
0.96JPY
10GF
1.07JPY
1,000GF
107.3JPY
5,000GF
536.51JPY
10,000GF
1,073.02JPY
50,000GF
5,365.12JPY
100,000GF
10,730.25JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1JPY
9.31GF
2JPY
18.63GF
3JPY
27.95GF
4JPY
37.27GF
5JPY
46.59GF
6JPY
55.91GF
7JPY
65.23GF
8JPY
74.55GF
9JPY
83.87GF
10JPY
93.19GF
100JPY
931.94GF
500JPY
4,659.72GF
1,000JPY
9,319.44GF
5,000JPY
46,597.21GF
10,000JPY
93,194.43GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang JPY và JPY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.06 INR, 1 GF = Rp11.87 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1998
logo BTCBTC
0.0000305
logo ETHETH
0.0007529
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003962
logo SOLSOL
0.01668
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
490.28
logo STETHSTETH
0.0007523
logo DOGEDOGE
15.45
logo TRXTRX
9.8
logo ADAADA
3.98
logo LINKLINK
0.1422
logo WBTCWBTC
0.00003041
logo HYPEHYPE
0.07197

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide