今日Galvan市場價格
與昨天相比,Galvan價格漲。
Galvan轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.0001433。基於6,406,868,267.68 IZE的流通量,Galvan以USD計算的總市值為$918,232.36。 過去24小時,Galvan以USD計算的交易價增加了$0.000002534,漲幅為+1.8%。從歷史上看,Galvan以USD計算的歷史最高價為$0.007036。相比之下,Galvan以USD計算的歷史最低價為$0.00003153。
1IZE兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 IZE 兌換 USD 的匯率為 $0.0001433 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.8% ,Gate的 IZE/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 IZE/USD 的歷史變化數據。
交易Galvan
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
IZE/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, IZE/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,IZE/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Galvan兌換到US Dollar轉換表
IZE兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IZE | 0USD |
2IZE | 0USD |
3IZE | 0USD |
4IZE | 0USD |
5IZE | 0USD |
6IZE | 0USD |
7IZE | 0USD |
8IZE | 0USD |
9IZE | 0USD |
10IZE | 0USD |
1000000IZE | 143.32USD |
5000000IZE | 716.6USD |
10000000IZE | 1,433.2USD |
50000000IZE | 7,166USD |
100000000IZE | 14,332USD |
USD兌換到IZE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 6,977.39IZE |
2USD | 13,954.78IZE |
3USD | 20,932.17IZE |
4USD | 27,909.57IZE |
5USD | 34,886.96IZE |
6USD | 41,864.35IZE |
7USD | 48,841.75IZE |
8USD | 55,819.14IZE |
9USD | 62,796.53IZE |
10USD | 69,773.93IZE |
100USD | 697,739.32IZE |
500USD | 3,488,696.62IZE |
1000USD | 6,977,393.24IZE |
5000USD | 34,886,966.22IZE |
10000USD | 69,773,932.45IZE |
上述 IZE 兌換 USD 和USD 兌換 IZE 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 IZE 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 IZE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Galvan兌換
上表列出了 1 IZE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 IZE = $0 USD、1 IZE = €0 EUR、1 IZE = ₹0.01 INR、1 IZE = Rp2.17 IDR、1 IZE = $0 CAD、1 IZE = £0 GBP、1 IZE = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SMART兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 27.38 |
![]() | 0.004599 |
![]() | 0.1825 |
![]() | 500.06 |
![]() | 219.1 |
![]() | 0.7528 |
![]() | 3.15 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,617.11 |
![]() | 1,719.51 |
![]() | 712.45 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 0.004597 |
![]() | 12.52 |
![]() | 372,245.38 |
![]() | 146.38 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Galvan金額
輸入IZE金額
輸入IZE金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Galvan 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Galvan兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Galvan到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Galvan到US Dollar的匯率?
4.我可以將Galvan轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Galvan (IZE)的最新資訊

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Phái sinh in 2025
Bluefin (BLUE) là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng đặc biệt cho các hợp đồng tương lai phái sinh.

Horizen/ZEN: Tính năng, Các trường hợp sử dụng và Xu hướng thị trường
Horizen (ZEN) là một nền tảng blockchain tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư và khả năng mở rộng

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

PELL Token: BTC Restaking-Powered chuỗi cross- Decentralized Validation Network
Bài viết giới thiệu cách PELL cải thiện hiệu suất vốn thông qua cơ chế tái giao dịch sáng tạo và cung cấp cho các nhà phát triển một cách hiệu quả và an toàn để xây dựng dịch vụ xác minh.