今日GameFi市場價格
與昨天相比,GameFi價格漲。
GameFi轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹91.06。基於10,945,062.85 GAFI的流通量,GameFi以INR計算的總市值為₹83,264,265,062.1。 過去24小時,GameFi以INR計算的交易價增加了₹2.35,漲幅為+2.680000%。從歷史上看,GameFi以INR計算的歷史最高價為₹29,421.12。相比之下,GameFi以INR計算的歷史最低價為₹0.000000000000002005。
1GAFI兌換到INR價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 GAFI 兌 INR 的匯率為 ₹91.06 INR,過去24小時內變動幅度為 +2.680000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (GAFI/INR 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 GAFI/INR 的歷史變化數據。
交易GameFi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1.07 | +2.730000% |
GAFI/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.07,24小時內的交易變化趨勢為+2.730000%, GAFI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.07 和 +2.730000%,GAFI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
GameFi兌換到Indian Rupee轉換表
GAFI兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GAFI | 91.06INR |
2GAFI | 182.12INR |
3GAFI | 273.18INR |
4GAFI | 364.24INR |
5GAFI | 455.3INR |
6GAFI | 546.36INR |
7GAFI | 637.42INR |
8GAFI | 728.48INR |
9GAFI | 819.55INR |
10GAFI | 910.61INR |
100GAFI | 9,106.12INR |
500GAFI | 45,530.6INR |
1000GAFI | 91,061.21INR |
5000GAFI | 455,306.08INR |
10000GAFI | 910,612.16INR |
INR兌換到GAFI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.01098GAFI |
2INR | 0.02196GAFI |
3INR | 0.03294GAFI |
4INR | 0.04392GAFI |
5INR | 0.0549GAFI |
6INR | 0.06588GAFI |
7INR | 0.07687GAFI |
8INR | 0.08785GAFI |
9INR | 0.09883GAFI |
10INR | 0.1098GAFI |
10000INR | 109.81GAFI |
50000INR | 549.08GAFI |
100000INR | 1,098.16GAFI |
500000INR | 5,490.81GAFI |
1000000INR | 10,981.62GAFI |
上述 GAFI 兌換 INR 和INR 兌換 GAFI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GAFI 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 INR 兌換 GAFI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1GameFi兌換
上表列出了 1 GAFI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GAFI = $1.09 USD、1 GAFI = €0.98 EUR、1 GAFI = ₹91.06 INR、1 GAFI = Rp16,535.01 IDR、1 GAFI = $1.48 CAD、1 GAFI = £0.82 GBP、1 GAFI = ฿35.95 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
SMART兌INR
TRX兌INR
DOGE兌INR
STETH兌INR
ADA兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
SUI兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.366 |
![]() | 0.00005646 |
![]() | 0.002451 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009302 |
![]() | 0.04116 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,091.71 |
![]() | 21.8 |
![]() | 36.29 |
![]() | 0.002454 |
![]() | 10.2 |
![]() | 0.0000565 |
![]() | 0.1602 |
![]() | 2.14 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
如何將 GameFi (GAFI) 兌換為 Indian Rupee (INR)
輸入GAFI金額
輸入GAFI金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇INR或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 GameFi 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是GameFi兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上GameFi到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響GameFi到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將GameFi轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關GameFi (GAFI)的最新資訊

Phân tích thị trường ONDO và dự đoán giá năm 2025
ONDO đang chịu áp lực ngắn hạn từ một xu hướng kỹ thuật giảm giá, nhưng được hưởng lợi lâu dài từ đại dương xanh trị giá hàng triệu đô la của RWA.

Giao Dịch Crypto On-Chain và Off-Chain: Chúng Là Gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, việc hiểu rõ cách thức các giao dịch được thực hiện

Chaikin Money Flow (CMF): Hiểu Cách Cá Mập Mua Vào
Trong thế giới crypto đầy biến động, việc phát hiện ra những người mua lớn (hay còn gọi là “cá mập”)

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

FUN là gì?
FUN là một token ERC-20 được xây dựng trên blockchain Ethereum, được thiết kế đặc biệt cho các nền tảng trò chơi và giải trí phi tập trung.

SGC Ra Mắt trên Gate Alpha — SGC là gì?
SGC là token gốc của trò chơi blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.