今日Gunz市场价格
与昨天相比,Gunz价格涨。
Gunz转换为Japanese Yen (JPY)的当前价格为¥3.4。基于604,500,000 GUN的流通量,Gunz以JPY计算的总市值为¥296,206,964,211.69。过去24小时,Gunz以JPY计算的交易价增加了¥0.1833,涨幅为+5.660000%。从历史上看,Gunz以JPY计算的历史最高价为¥18.49。相比之下,Gunz以JPY计算的历史最低价为¥2.96。
1GUN兑换到JPY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 GUN 兑换 JPY 的汇率为 ¥3.4 JPY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +5.660000% ,Gate的 GUN/JPY 价格图片页面显示了过去1日内1 GUN/JPY 的历史变化数据。
交易Gunz
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.02367 | +5.430000% | |
![]() 永续 | $0.0237 | +6.610000% |
GUN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.02367,24小时内的交易变化趋势为+5.430000%, GUN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.02367 和 +5.430000%,GUN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.0237 和 +6.610000%。
Gunz兑换到Japanese Yen转换表
GUN兑换到JPY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GUN | 3.4JPY |
2GUN | 6.8JPY |
3GUN | 10.2JPY |
4GUN | 13.61JPY |
5GUN | 17.01JPY |
6GUN | 20.41JPY |
7GUN | 23.81JPY |
8GUN | 27.22JPY |
9GUN | 30.62JPY |
10GUN | 34.02JPY |
100GUN | 340.27JPY |
500GUN | 1,701.38JPY |
1000GUN | 3,402.76JPY |
5000GUN | 17,013.8JPY |
10000GUN | 34,027.6JPY |
JPY兑换到GUN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2938GUN |
2JPY | 0.5877GUN |
3JPY | 0.8816GUN |
4JPY | 1.17GUN |
5JPY | 1.46GUN |
6JPY | 1.76GUN |
7JPY | 2.05GUN |
8JPY | 2.35GUN |
9JPY | 2.64GUN |
10JPY | 2.93GUN |
1000JPY | 293.87GUN |
5000JPY | 1,469.39GUN |
10000JPY | 2,938.79GUN |
50000JPY | 14,693.95GUN |
100000JPY | 29,387.9GUN |
上述 GUN 兑换 JPY 和JPY 兑换 GUN 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 GUN 兑换JPY的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 JPY 兑换 GUN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Gunz兑换
上表列出了 1 GUN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 GUN = $0.02 USD、1 GUN = €0.02 EUR、1 GUN = ₹1.97 INR、1 GUN = Rp358.46 IDR、1 GUN = $0.03 CAD、1 GUN = £0.02 GBP、1 GUN = ฿0.78 THB等。
热门兑换对
BTC兑JPY
ETH兑JPY
USDT兑JPY
XRP兑JPY
BNB兑JPY
SOL兑JPY
USDC兑JPY
SMART兑JPY
TRX兑JPY
DOGE兑JPY
STETH兑JPY
ADA兑JPY
WBTC兑JPY
HYPE兑JPY
SUI兑JPY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 JPY、ETH 兑换 JPY、USDT 兑换 JPY、BNB 兑换JPY、SOL 兑换 JPY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.212 |
![]() | 0.00003293 |
![]() | 0.001426 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005423 |
![]() | 0.02392 |
![]() | 3.47 |
![]() | 649.4 |
![]() | 12.74 |
![]() | 21.23 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.00003294 |
![]() | 0.09162 |
![]() | 1.23 |
上表为您提供了将任意数量的Japanese Yen兑换成热门货币的功能,包括 JPY 兑换 GT,JPY 兑换 USDT,JPY 兑换 BTC,JPY 兑换 ETH,JPY 兑换 USBT,JPY 兑换 PEPE,JPY 兑换 EIGEN,JPY 兑换OG 等。
如何转换Gunz (GUN)至Japanese Yen (JPY)
输入GUN金额
输入GUN金额
选择Japanese Yen
在下拉菜单中点击选择JPY或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Gunz 转换为 JPY,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Gunz兑换Japanese Yen (JPY) 转换器?
2.此页面上Gunz到Japanese Yen的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Gunz到Japanese Yen的汇率?
4.我可以将Gunz转换为Japanese Yen之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Japanese Yen (JPY)吗?
了解有关Gunz (GUN)的最新资讯

Gunz: Một Ngôi Sao Mới Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử Liên Chuỗi
Kiến trúc kỹ thuật của Gunz dựa trên công nghệ blockchain tiên tiến, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh và phí thấp.

Gunz Token: Sức mạnh sáng tạo của thời đại Web3
Gunz Token (GUNZ) là một loại tiền điện tử mới được phát triển dựa trên công nghệ blockchain.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.