今日Nominex市场价格
与昨天相比,Nominex价格跌。
Nominex转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp41.83。基于186,697,742.47 NMX的流通量,Nominex以IDR计算的总市值为Rp118,481,348,429,272.33。 过去24小时,Nominex以IDR计算的交易价增加了Rp0.02549,涨幅为+0.06%。从历史上看,Nominex以IDR计算的历史最高价为Rp121,812.97。相比之下,Nominex以IDR计算的历史最低价为Rp41.44。
1NMX兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 NMX 兑换 IDR 的汇率为 Rp41.83 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.06% ,Gate的 NMX/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 NMX/IDR 的历史变化数据。
交易Nominex
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
NMX/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, NMX/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,NMX/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Nominex兑换到Indonesian Rupiah转换表
NMX兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1NMX | 41.83IDR |
2NMX | 83.66IDR |
3NMX | 125.5IDR |
4NMX | 167.33IDR |
5NMX | 209.17IDR |
6NMX | 251IDR |
7NMX | 292.84IDR |
8NMX | 334.67IDR |
9NMX | 376.5IDR |
10NMX | 418.34IDR |
100NMX | 4,183.43IDR |
500NMX | 20,917.16IDR |
1000NMX | 41,834.33IDR |
5000NMX | 209,171.69IDR |
10000NMX | 418,343.38IDR |
IDR兑换到NMX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0239NMX |
2IDR | 0.0478NMX |
3IDR | 0.07171NMX |
4IDR | 0.09561NMX |
5IDR | 0.1195NMX |
6IDR | 0.1434NMX |
7IDR | 0.1673NMX |
8IDR | 0.1912NMX |
9IDR | 0.2151NMX |
10IDR | 0.239NMX |
10000IDR | 239.03NMX |
50000IDR | 1,195.19NMX |
100000IDR | 2,390.38NMX |
500000IDR | 11,951.9NMX |
1000000IDR | 23,903.8NMX |
上述 NMX 兑换 IDR 和IDR 兑换 NMX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 NMX 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 IDR 兑换 NMX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Nominex兑换
上表列出了 1 NMX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 NMX = $0 USD、1 NMX = €0 EUR、1 NMX = ₹0.23 INR、1 NMX = Rp41.83 IDR、1 NMX = $0 CAD、1 NMX = £0 GBP、1 NMX = ฿0.09 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
TRX兑IDR
DOGE兑IDR
STETH兑IDR
ADA兑IDR
SMART兑IDR
WBTC兑IDR
HYPE兑IDR
SUI兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.002136 |
![]() | 0.0000003147 |
![]() | 0.00001309 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0152 |
![]() | 0.00005115 |
![]() | 0.0002252 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.1932 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.05462 |
![]() | 17.14 |
![]() | 0.0000003137 |
![]() | 0.000835 |
![]() | 0.01167 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入Nominex金额
输入NMX金额
输入NMX金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Nominex 转换为 IDR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Nominex兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上Nominex到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Nominex到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将Nominex转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关Nominex (NMX)的最新资讯

LAUNCHCOIN_USDT: Cặp giao dịch thúc đẩy việc tiếp cận đổi mới Web3 giai đoạn đầu
LAUNCHCOIN là token gốc của một hệ sinh thái tập trung vào launchpad.

PI_USDT: Token chính thức của Pi Network thu hút được sự chú ý thực sự trên Gate
Token Chính Thức của Pi Network Được Tham Gia Thực Tế Trên Gate

FARTCOIN_USDT: Giao dịch đồng Meme hài hước nhất Internet trên Gate vào năm 2025
Giao dịch đồng Meme hài hước nhất của Internet trên Gate vào năm 2025

MASK_USDT: Khám Phá Tương Lai của Quyền Riêng Tư Web3 và Tiện Ích DeFi
MASK_USDT đang gia tăng động lực như một token tiện ích mạnh mẽ cho những người dùng chú trọng đến quyền riêng tư và những người đam mê DeFi.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

LPT_USDT: Con đường của Livepeer đến sự đột phá hạ tầng video phi tập trung
Livepeer nhằm cách mạng hóa việc phát trực tuyến video phi tập trung, và token của nó, LPT, hiện đang chứng kiến khối lượng giao dịch ổn định và sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà phát triển và nhà giao dịch.