illumineX 今日の市場
illumineXは昨日に比べ上昇しています。
illumineXをThai Baht(THB)に換算した現在の価格は฿0.422です。0 IXの流通供給量に基づくと、THBでのillumineXの総時価総額は฿0です。過去24時間で、 THBでの illumineX の価格は ฿0.01292上昇し、 +3.16%の成長率を示しています。過去において、THBでのillumineXの史上最高価格は฿13.96、史上最低価格は฿0.1669でした。
1IXからTHBへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 IXからTHBへの為替レートは฿0.422 THBであり、過去24時間で+3.16%の変動がありました(--)から(--)。GateのIX/THBの価格チャートページには、過去1日における1 IX/THBの履歴変化データが表示されています。
illumineX 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
IX/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。IX/--現物価格は$と0%、IX/--永久契約価格は$と0%です。
illumineX から Thai Baht への為替レートの換算表
IX から THB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1IX | 0.42THB |
2IX | 0.84THB |
3IX | 1.26THB |
4IX | 1.68THB |
5IX | 2.11THB |
6IX | 2.53THB |
7IX | 2.95THB |
8IX | 3.37THB |
9IX | 3.79THB |
10IX | 4.22THB |
1000IX | 422.09THB |
5000IX | 2,110.49THB |
10000IX | 4,220.99THB |
50000IX | 21,104.95THB |
100000IX | 42,209.9THB |
THB から IX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1THB | 2.36IX |
2THB | 4.73IX |
3THB | 7.1IX |
4THB | 9.47IX |
5THB | 11.84IX |
6THB | 14.21IX |
7THB | 16.58IX |
8THB | 18.95IX |
9THB | 21.32IX |
10THB | 23.69IX |
100THB | 236.91IX |
500THB | 1,184.55IX |
1000THB | 2,369.11IX |
5000THB | 11,845.56IX |
10000THB | 23,691.12IX |
上記のIXからTHBおよびTHBからIXの金額変換表は、1から100000、IXからTHBへの変換関係と具体的な値、および1から10000、THBからIXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1illumineX から変換
illumineX | 1 IX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp194.14IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
illumineX | 1 IX |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
上記の表は、1 IXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 IX = $0.01 USD、1 IX = €0.01 EUR、1 IX = ₹1.07 INR、1 IX = Rp194.14 IDR、1 IX = $0.02 CAD、1 IX = £0.01 GBP、1 IX = ฿0.42 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から THBへ
ETH から THBへ
USDT から THBへ
XRP から THBへ
BNB から THBへ
SOL から THBへ
USDC から THBへ
SMART から THBへ
TRX から THBへ
DOGE から THBへ
STETH から THBへ
ADA から THBへ
WBTC から THBへ
HYPE から THBへ
SUI から THBへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからTHB、ETHからTHB、USDTからTHB、BNBからTHB、SOLからTHBなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.9131 |
![]() | 0.0001462 |
![]() | 0.006448 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.29 |
![]() | 0.02395 |
![]() | 0.1077 |
![]() | 15.17 |
![]() | 2,938.27 |
![]() | 55.56 |
![]() | 95.49 |
![]() | 0.006447 |
![]() | 27.07 |
![]() | 0.000146 |
![]() | 0.3993 |
![]() | 5.58 |
上記の表は、Thai Bahtを主要通貨と交換する機能を提供しており、THBからGT、THBからUSDT、THBからBTC、THBからETH、THBからUSBT、THBからPEPE、THBからEIGEN、THBからOGなどが含まれます。
illumineXの数量を入力してください。
IXの数量を入力してください。
IXの数量を入力してください。
Thai Bahtを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Thai Bahtまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、illumineXをTHBに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.illumineX から Thai Baht (THB) への変換とは?
2.このページでの、illumineX から Thai Baht への為替レートの更新頻度は?
3.illumineX から Thai Baht への為替レートに影響を与える要因は?
4.illumineXを Thai Baht以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をThai Baht (THB)に交換できますか?
illumineX (IX)に関連する最新ニュース

Pixels NFT: Khám phá cơ hội đầu tư nghệ thuật pixel và trò chơi trên Blockchain Ronin
Pixels NFT là tài sản kỹ thuật số cốt lõi của Pixels, một trò chơi nông trại xã hội Web3 dựa trên Blockchain Ronin.

Pixels sang PHP: Làm chủ phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của phát triển Web3 vào năm 2025, từ Pixels đến PHP.

Gate “Simple Earn Fixed” : Dành riêng cho VIP, một tiêu chuẩn mới cho việc đầu tư tài sản kỹ thuật số ổn định và có lợi suất cao.
Sản phẩm tài chính "Simple Earn Fixed" mới được ra mắt bởi nền tảng Gate đã trở thành một công cụ gia tăng tài sản cho người dùng VIP.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Từ Gameplay đến Quản Trị: Cách WEMIX đang Cách Mạng Hóa Game Web3
WEMIX đang biến người chơi thành cổ đông theo cách mà các trò chơi truyền thống không thể.

WEMIX/USDT: Nâng cao nền kinh tế chơi game Web3 với thanh khoản thời gian thực trên Gate
WEMIX là token gốc của WEMIX3.0—một blockchain Layer-1 hiệu suất cao được xây dựng bởi tập đoàn game Hàn Quốc Wemade.