CeloGoldCELO sang CNY:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CELO/CNY: 1 CELO ≈ ¥2.17 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.17. Với nguồn cung lưu hành là 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng CNY là ¥8,896,092,264.25. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1881, biểu thị mức giảm -7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng CNY là ¥69.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang CNY

¥2.17-7.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang CNY là ¥2.17 CNY, với sự thay đổi -7.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3087
-7.85%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3082
-8.05%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3087, with a 24-hour trading change of -7.85%, CELO/USDT Spot is $0.3087 and -7.85%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3082 and -8.05%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CELO sang CNY

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELO
2.17CNY
2CELO
4.35CNY
3CELO
6.53CNY
4CELO
8.71CNY
5CELO
10.89CNY
6CELO
13.07CNY
7CELO
15.25CNY
8CELO
17.43CNY
9CELO
19.61CNY
10CELO
21.79CNY
100CELO
217.94CNY
500CELO
1,089.71CNY
1,000CELO
2,179.43CNY
5,000CELO
10,897.19CNY
10,000CELO
21,794.38CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1CNY
0.4588CELO
2CNY
0.9176CELO
3CNY
1.37CELO
4CNY
1.83CELO
5CNY
2.29CELO
6CNY
2.75CELO
7CNY
3.21CELO
8CNY
3.67CELO
9CNY
4.12CELO
10CNY
4.58CELO
1,000CNY
458.83CELO
5,000CNY
2,294.16CELO
10,000CNY
4,588.33CELO
50,000CNY
22,941.68CELO
100,000CNY
45,883.37CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang CNY và CNY sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.31 USD, 1 CELO = €0.28 EUR, 1 CELO = ₹25.81 INR, 1 CELO = Rp4,687.45 IDR, 1 CELO = $0.42 CAD, 1 CELO = £0.23 GBP, 1 CELO = ฿10.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006134
logo ETHETH
0.01928
logo XRPXRP
23.95
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.09112
logo SOLSOL
0.419
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
16,738.24
logo STETHSTETH
0.01932
logo DOGEDOGE
343.8
logo TRXTRX
217.76
logo ADAADA
97.71
logo WBTCWBTC
0.0006133
logo HYPEHYPE
1.75
logo SUISUI
19.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.