Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴25.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng UAH là ₴51,942,976,783.33. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng UAH đã tăng ₴0.1977, biểu thị mức tăng +0.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng UAH là ₴1,141.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴23.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang UAH là ₴25.21 UAH, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6169 | +2.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6173 | +1.76% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.6169, with a 24-hour trading change of +2.00%, RAD/USDT Spot is $0.6169 and +2.00%, and RAD/USDT Perpetual is $0.6173 and +1.76%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi RAD sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 25.21UAH |
2RAD | 50.42UAH |
3RAD | 75.64UAH |
4RAD | 100.85UAH |
5RAD | 126.07UAH |
6RAD | 151.28UAH |
7RAD | 176.5UAH |
8RAD | 201.71UAH |
9RAD | 226.93UAH |
10RAD | 252.14UAH |
100RAD | 2,521.45UAH |
500RAD | 12,607.27UAH |
1000RAD | 25,214.54UAH |
5000RAD | 126,072.73UAH |
10000RAD | 252,145.46UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.03965RAD |
2UAH | 0.07931RAD |
3UAH | 0.1189RAD |
4UAH | 0.1586RAD |
5UAH | 0.1982RAD |
6UAH | 0.2379RAD |
7UAH | 0.2776RAD |
8UAH | 0.3172RAD |
9UAH | 0.3569RAD |
10UAH | 0.3965RAD |
10000UAH | 396.59RAD |
50000UAH | 1,982.98RAD |
100000UAH | 3,965.96RAD |
500000UAH | 19,829.82RAD |
1000000UAH | 39,659.64RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang UAH và UAH sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹50.95INR |
![]() | Rp9,252.02IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.12THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽56.36RUB |
![]() | R$3.32BRL |
![]() | د.إ2.24AED |
![]() | ₺20.82TRY |
![]() | ¥4.3CNY |
![]() | ¥87.83JPY |
![]() | $4.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.61 USD, 1 RAD = €0.55 EUR, 1 RAD = ₹50.95 INR, 1 RAD = Rp9,252.02 IDR, 1 RAD = $0.83 CAD, 1 RAD = £0.46 GBP, 1 RAD = ฿20.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7884 |
![]() | 0.0001112 |
![]() | 0.004748 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.32 |
![]() | 0.01829 |
![]() | 0.07984 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,929.72 |
![]() | 42.35 |
![]() | 70.94 |
![]() | 0.004757 |
![]() | 20.7 |
![]() | 0.0001114 |
![]() | 0.306 |
![]() | 4.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radicle (RAD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

TradingView 2025: Công cụ giúp trader crypto thở trong cơn lốc thị trường
Khám phá lý do tại sao TradingView là công cụ biểu đồ tiền điện tử hàng đầu năm 2025.

Những Hiểu Lầm Về Martingale Trong Crypto: Trader Thường Sai Ở Đâu?
Trong thế giới giao dịch futures crypto đầy biến động, chiến lược giao dịch xuất hiện rồi biến mất rất nhanh.

Crypterium (CRPT): Một nền tảng sáng tạo kết nối TradFi và thế giới mã hóa.
Crypterium là một nền tảng tài chính kỹ thuật số dựa trên blockchain Ethereum.

Hơn cả hiệu quả và bảo mật: Ví tiền Gate có thể trở thành radar cơ hội Web3 của bạn như thế nào?
Làm thế nào để Ví tiền Gate trở thành radar cơ hội Web3 của bạn?

Copy Trade là gì? Các nền tảng Copy Trade nổi bật
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử luôn thay đổi, ngày càng có nhiều người lựa chọn copy trade như một cách để tối đa hóa lợi nhuận mà không cần phải có kiến thức sâu rộng về thị trường.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.