Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNTR chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.5751. Với nguồn cung lưu hành là 999,943,579.85 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng TWD là NT$18,368,823,598.23. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng TWD đã giảm NT$-0.3679, biểu thị mức giảm -36.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng TWD là NT$1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.005342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang TWD là NT$0.5751 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -36.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0202 | -25.18% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0202, with a 24-hour trading change of -25.18%, SNTR/USDT Spot is $0.0202 and -25.18%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi SNTR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0.57TWD |
2SNTR | 1.15TWD |
3SNTR | 1.72TWD |
4SNTR | 2.3TWD |
5SNTR | 2.87TWD |
6SNTR | 3.45TWD |
7SNTR | 4.02TWD |
8SNTR | 4.6TWD |
9SNTR | 5.17TWD |
10SNTR | 5.75TWD |
1000SNTR | 575.19TWD |
5000SNTR | 2,875.97TWD |
10000SNTR | 5,751.95TWD |
50000SNTR | 28,759.79TWD |
100000SNTR | 57,519.59TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 1.73SNTR |
2TWD | 3.47SNTR |
3TWD | 5.21SNTR |
4TWD | 6.95SNTR |
5TWD | 8.69SNTR |
6TWD | 10.43SNTR |
7TWD | 12.16SNTR |
8TWD | 13.9SNTR |
9TWD | 15.64SNTR |
10TWD | 17.38SNTR |
100TWD | 173.85SNTR |
500TWD | 869.26SNTR |
1000TWD | 1,738.53SNTR |
5000TWD | 8,692.69SNTR |
10000TWD | 17,385.38SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang TWD và TWD sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNTR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.5INR |
![]() | Rp273.21IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽1.66RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.59JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.02 USD, 1 SNTR = €0.02 EUR, 1 SNTR = ₹1.5 INR, 1 SNTR = Rp273.21 IDR, 1 SNTR = $0.02 CAD, 1 SNTR = £0.01 GBP, 1 SNTR = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001482 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.02396 |
![]() | 0.104 |
![]() | 15.66 |
![]() | 55.99 |
![]() | 91.19 |
![]() | 0.006135 |
![]() | 25.12 |
![]() | 8,110.22 |
![]() | 0.0001481 |
![]() | 0.3867 |
![]() | 5.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025
Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn