Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.7394. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,943,579.85 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng TWD là NT$23,613,329,009.34. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng TWD đã tăng NT$0.3454, biểu thị mức tăng +90.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng TWD là NT$1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.005342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang TWD là NT$0.7394 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +90.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02315 | 89.08% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.02315, with a 24-hour trading change of 89.08%, SNTR/USDT Spot is $0.02315 and 89.08%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi SNTR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0.73TWD |
2SNTR | 1.47TWD |
3SNTR | 2.21TWD |
4SNTR | 2.95TWD |
5SNTR | 3.69TWD |
6SNTR | 4.43TWD |
7SNTR | 5.17TWD |
8SNTR | 5.91TWD |
9SNTR | 6.65TWD |
10SNTR | 7.39TWD |
1000SNTR | 739.42TWD |
5000SNTR | 3,697.1TWD |
10000SNTR | 7,394.2TWD |
50000SNTR | 36,971.04TWD |
100000SNTR | 73,942.08TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 1.35SNTR |
2TWD | 2.7SNTR |
3TWD | 4.05SNTR |
4TWD | 5.4SNTR |
5TWD | 6.76SNTR |
6TWD | 8.11SNTR |
7TWD | 9.46SNTR |
8TWD | 10.81SNTR |
9TWD | 12.17SNTR |
10TWD | 13.52SNTR |
100TWD | 135.24SNTR |
500TWD | 676.2SNTR |
1000TWD | 1,352.4SNTR |
5000TWD | 6,762.04SNTR |
10000TWD | 13,524.09SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang TWD và TWD sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNTR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.93INR |
![]() | Rp351.22IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽2.14RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.33JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.02 USD, 1 SNTR = €0.02 EUR, 1 SNTR = ₹1.93 INR, 1 SNTR = Rp351.22 IDR, 1 SNTR = $0.03 CAD, 1 SNTR = £0.02 GBP, 1 SNTR = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9692 |
![]() | 0.0001468 |
![]() | 0.006088 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.04 |
![]() | 0.02378 |
![]() | 0.103 |
![]() | 15.66 |
![]() | 56.47 |
![]() | 90.72 |
![]() | 0.006079 |
![]() | 25.03 |
![]() | 7,997.53 |
![]() | 0.3739 |
![]() | 0.0001466 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Stellar: 2025 年 XLM 代币与区块链生态的投资潜力
Stellar 在 2025 年凭借其专注于金融包容性和实际应用的特性脱颖而出

Spark Protocol 是什么?SPK 2025 年价格预测
Spark Protocol 诞生于 MakerDAO 生态系统,是一个深度集成直接借贷功能的去中心化借贷市场。

Pendle 代币,2025 年 DeFi 明星代币的投资潜力
PENDLE 币是 Pendle 协议的原生代币,用于支付交易费用、参与 DAO 治理及质押奖励

什么是 APT:解读 Aptos 区块链及其 2025 年潜力
了解什么是 APT,以及为什么 Aptos 区块链在 2025 年正在革新 Web3。

Velo 加密货币:2025 年价格、技术与 DeFi 应用
通过 2025 年的价格预测、创新的区块链技术、DeFi 应用和质押奖励,探索 Velo 在加密市场中的潜力。

Floki:2025 年 Meme 代币与生态系统的投资潜力
Floki 在 2025 年凭借其多功能生态和营销策略成为 Meme 代币中的佼佼者