VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Canadian Dollar (CAD)

VENOM/CAD: 1 VENOM ≈ $0.1464 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1464. Với nguồn cung lưu hành là 2,074,918,042.76 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng CAD là $412,096,718.29. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng CAD đã giảm $-0.005755, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng CAD là $676.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04689.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CAD

$0.1464-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CAD là $0.1464 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1081
-3.84%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1081, with a 24-hour trading change of -3.84%, VENOM/USDT Spot is $0.1081 and -3.84%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang CAD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VENOM
0.14CAD
2VENOM
0.29CAD
3VENOM
0.43CAD
4VENOM
0.58CAD
5VENOM
0.73CAD
6VENOM
0.87CAD
7VENOM
1.02CAD
8VENOM
1.17CAD
9VENOM
1.31CAD
10VENOM
1.46CAD
1000VENOM
146.42CAD
5000VENOM
732.11CAD
10000VENOM
1,464.23CAD
50000VENOM
7,321.16CAD
100000VENOM
14,642.33CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VENOM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CAD
6.82VENOM
2CAD
13.65VENOM
3CAD
20.48VENOM
4CAD
27.31VENOM
5CAD
34.14VENOM
6CAD
40.97VENOM
7CAD
47.8VENOM
8CAD
54.63VENOM
9CAD
61.46VENOM
10CAD
68.29VENOM
100CAD
682.95VENOM
500CAD
3,414.75VENOM
1000CAD
6,829.51VENOM
5000CAD
34,147.55VENOM
10000CAD
68,295.1VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CAD và CAD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.11 USD, 1 VENOM = €0.1 EUR, 1 VENOM = ₹9.03 INR, 1 VENOM = Rp1,640.15 IDR, 1 VENOM = $0.15 CAD, 1 VENOM = £0.08 GBP, 1 VENOM = ฿3.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.83
logo BTCBTC
0.003547
logo ETHETH
0.1428
logo USDTUSDT
368.54
logo XRPXRP
152.63
logo BNBBNB
0.5662
logo SOLSOL
2.14
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
1,615.98
logo ADAADA
475.88
logo TRXTRX
1,355.33
logo STETHSTETH
0.1424
logo WBTCWBTC
0.003533
logo SUISUI
95.28
logo LINKLINK
22.71
logo AVAXAVAX
15.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

ما هو الانزلاق؟ التعامل مع اختلافات الأسعار في معاملات التشفير

ما هو الانزلاق؟ التعامل مع اختلافات الأسعار في معاملات التشفير

يحدث الانزلاق عندما يتغير السوق بسرعة أكبر من سرعة تنفيذ تداولك، مما يؤدي إلى سعر تنفيذ فعلي مختلف عن السعر المتوقع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
XYO: ريادة اللامركزية لسيادة البيانات

XYO: ريادة اللامركزية لسيادة البيانات

XY هو رمز الأداة لشبكة XYO، وهي منصة DePIN تم إطلاقها على شبكة البلوكشين الخاصة بـ Ethereum في عام 2018.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ما هو BDSM: الحد الجديد للتمويل اللامركزي

ما هو BDSM: الحد الجديد للتمويل اللامركزي

تكمن قوة BDSM في تعدد استخداماته وهو مصمم لتلبية احتياجات المستخدمين المتنوعين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي

البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي

عملة ميم ميلادي ($LADYS) تم إطلاقها في عام 2023 وهي الرمز الخاص بنظام ميلادي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية

ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية

كل NFT مرتبط بعقد ذكي يتحقق من أصالته وملكيته وأصله، مما يضمن عدم إمكانية تكراره أو تزويره.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

بيسواب هو بورصة لامركزية تسهل تبادل الرموز بسلاسة وتوفير السيولة وزراعة العائد على شبكة بينانس الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.