Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05696. Với nguồn cung lưu hành là 4,604,579,185 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng GBP là £196,981,484.04. Trong 24h qua, giá của W tính bằng GBP đã giảm £-0.0093, biểu thị mức giảm -13.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng GBP là £1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang GBP là £0.05696 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -13.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07592 | -14.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07589 | -15.1% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.07592, with a 24-hour trading change of -14.76%, W/USDT Spot is $0.07592 and -14.76%, and W/USDT Perpetual is $0.07589 and -15.1%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang British Pound
Bảng chuyển đổi W sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.05GBP |
2W | 0.11GBP |
3W | 0.17GBP |
4W | 0.22GBP |
5W | 0.28GBP |
6W | 0.34GBP |
7W | 0.39GBP |
8W | 0.45GBP |
9W | 0.51GBP |
10W | 0.56GBP |
10000W | 569.63GBP |
50000W | 2,848.16GBP |
100000W | 5,696.33GBP |
500000W | 28,481.67GBP |
1000000W | 56,963.35GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 17.55W |
2GBP | 35.11W |
3GBP | 52.66W |
4GBP | 70.22W |
5GBP | 87.77W |
6GBP | 105.33W |
7GBP | 122.88W |
8GBP | 140.44W |
9GBP | 157.99W |
10GBP | 175.55W |
100GBP | 1,755.51W |
500GBP | 8,777.57W |
1000GBP | 17,555.14W |
5000GBP | 87,775.73W |
10000GBP | 175,551.47W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang GBP và GBP sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.34INR |
![]() | Rp1,150.62IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.5THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.01RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.59TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.92JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.34 INR, 1 W = Rp1,150.62 IDR, 1 W = $0.1 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.66 |
![]() | 0.006442 |
![]() | 0.2643 |
![]() | 665.65 |
![]() | 311.4 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.34 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,565.27 |
![]() | 2,477.31 |
![]() | 999.51 |
![]() | 0.2646 |
![]() | 0.006448 |
![]() | 211.88 |
![]() | 21.24 |
![]() | 48.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

什麼是Web3中的Sigma:理解2025年的協議
探索Sigma協議在Web3中的強大功能:爲去中心化系統革新密碼學。

Gunz代幣:Web3時代的創新力量
Gunz代幣(GUNZ)是基於區塊鏈技術開發的一種新型加密貨幣

FORT/USDT:實時交易Web3安全的支柱
在一個創新常常超越監管的加密市場中,Forta (FORT) 已成爲2025年最相關的基礎設施代幣之一。

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。