HorizonChuyển đổi Horizon (HRZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HRZN/IDR: 1 HRZN ≈ Rp212.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp212.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng IDR đã giảm Rp-2.92, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng IDR là Rp117,413.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp207.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang IDR

Rp212.39-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang IDR là Rp212.39 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HRZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HRZN/-- Spot is $ and 0%, and HRZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HRZN sang IDR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HRZN
212.39IDR
2HRZN
424.78IDR
3HRZN
637.17IDR
4HRZN
849.57IDR
5HRZN
1,061.96IDR
6HRZN
1,274.35IDR
7HRZN
1,486.75IDR
8HRZN
1,699.14IDR
9HRZN
1,911.53IDR
10HRZN
2,123.92IDR
100HRZN
21,239.29IDR
500HRZN
106,196.49IDR
1000HRZN
212,392.98IDR
5000HRZN
1,061,964.93IDR
10000HRZN
2,123,929.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HRZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1IDR
0.004708HRZN
2IDR
0.009416HRZN
3IDR
0.01412HRZN
4IDR
0.01883HRZN
5IDR
0.02354HRZN
6IDR
0.02824HRZN
7IDR
0.03295HRZN
8IDR
0.03766HRZN
9IDR
0.04237HRZN
10IDR
0.04708HRZN
100000IDR
470.82HRZN
500000IDR
2,354.12HRZN
1000000IDR
4,708.25HRZN
5000000IDR
23,541.26HRZN
10000000IDR
47,082.53HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang IDR và IDR sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.17 INR, 1 HRZN = Rp212.39 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001719
logo BTCBTC
0.000000314
logo ETHETH
0.00001261
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01493
logo BNBBNB
0.00004957
logo SOLSOL
0.0002144
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1744
logo TRXTRX
0.1199
logo ADAADA
0.04931
logo STETHSTETH
0.00001266
logo WBTCWBTC
0.0000003152
logo HYPEHYPE
0.0009143
logo SUISUI
0.01037
logo LINKLINK
0.002378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon của bạn

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon (HRZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.